Có 2 kết quả:
金銅合鑄 jīn tóng hé zhù ㄐㄧㄣ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ • 金铜合铸 jīn tóng hé zhù ㄐㄧㄣ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ
jīn tóng hé zhù ㄐㄧㄣ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
copper gold alloy
Bình luận 0
jīn tóng hé zhù ㄐㄧㄣ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
copper gold alloy
Bình luận 0