Có 2 kết quả:

金銅合鑄 jīn tóng hé zhù ㄐㄧㄣ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ金铜合铸 jīn tóng hé zhù ㄐㄧㄣ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

copper gold alloy

Từ điển Trung-Anh

copper gold alloy